|
dans
giới từ
- (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong
- Être dans la chambre: ở trong phòng
- Entrer dans la maison: vào trong nhà
- Dans les siècles passés: trong những thế kỷ trước
- Il reviendra dans trois jours: nó sẽ trở lại trong ba ngày nữa
- Dans le ciel: ở trên trời
- Jeter dans le feu: ném vào trong lửa
- Être dans la misère: ở trong hoàn cảnh nghèo khổ
- (chỉ cách thức) với, vì, theo
- (thân mật) độ, chừng
đồng âm
=Dam, dent
|