Bàn phím:
Từ điển:
 
wait /weit/

danh từ

  • sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
    • to have a long wait at the station: phải chờ đợi lâu ở ga
  • sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
    • to lie in wait for: nằm rình, mai phục
    • to lay wait for: bố trí mai phục; đặt bẫy
  • (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en

nội động từ

  • chờ, đợi
    • to wait until (till)...: ... đợi đến khi...
    • please wait a bit (moment, minute): xin đợi một lát
    • to wait about (around): đứng chờ lâu một chỗ
    • to wait for somebody: chờ ai
    • to keep a person waiting: bắt ai chờ đợi
    • wait and see!: chờ xem
  • hầu bàn
    • to wait at table; mỹ to wait on table: hầu bàn

ngoại động từ

  • chờ, đợi
    • to wait orders: đợi lệnh
    • to wait one's turn: đợt lượt mình
  • hoãn lại, lùi lại
    • don't wait dinner for me: cứ ăn trước đừng đợi tôi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu

Idioms

  1. to wait on (upon)
    • hầu hạ, phục dịch
    • đến thăm (người trên mình)
    • (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
  2. to wait up for someone
    • (thông tục) thức đợi ai