Bàn phím:
Từ điển:
 
ajouter

ngoại động từ

  • thêm, cộng thêm
    • Il a ajouté un chapitre au texte original: ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản
    • Sans rien ajouter ni retrancher: không thêm không bớt gì cả
    • Permettez-moi d'ajouter un mot: tôi xin nói thêm một lời
  • ajouter foi à+ tin vào
    • "Elle n'ajoutait aucune foi à ces abominations" (Mauriac): cô ta chẳng hề tin vào những hành vi đáng tởm này

phản nghĩa

=Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire

nội động từ

  • tăng
    • La modestie ajoute au mérite: tính khiêm tốn tăng thêm công trạng

tự động từ

  • thêm vào
    • Diverses primes s'ajoutent au salaire de base: thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng