Bàn phím:
Từ điển:
 
wabble /'wɔbl/ (wabble) /'wɔbl/

danh từ

  • sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia
  • sự rung rinh
  • sự rung rung, sự run run (giọng nói)
  • (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)

nội động từ

  • lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia
  • lung lay (cái bàn...)
  • lảo đảo, loạng choạng (người)
  • rung rung, run run (giọng nói)
  • (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
    • to wobble between two opinions: lưỡng lự giữa hai ý kiến