Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vulpine
vulture
vulturine
vulturish
vulturous
vulva
vulvae
vulval
vulvar
vulviform
vulvitis
vum
vying
w
wabble
wabbling
wabbly
wacky
wad
wadable
wadding
waddle
waddling
waddy
wade
wadeable
wader
wadi
wading bird
wafer
vulpine
/'vʌlpain/
tính từ
(động vật học) (thuộc) cáo; như cáo
(nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già