Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
damnation
damné
damner
damoiseau
dan
dancing
dandin
dandinant
dandinement
dandiner
dandinette
dandy
dandysme
danger
dangereusement
dangereux
dangerosité
danien
danois
dans
dansable
dansant
danse
danser
danseur
dansotter
dantesque
daphné
daphnie
daraise
damnation
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự đày địa ngục, sự đọa đày
(tôn giáo) tội đày địa ngục
thán từ
đáng tội địa ngục!; đến xuống địa ngục thôi!
phản nghĩa
=Salut