Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoi
hôi hám
hoi hoi
hôi hổi
hoi hóp
hôi mồm
hôi nách
hôi rình
hôi tanh
hôi thối
hồi
hồi âm
hồi cư
hồi dương
hồi giáo
hồi hộp
hồi hương
hồi hưu
hồi kí
hồi kinh
hồi lâu
hồi loan
hồi môn
hồi nãy
hồi phục
hồi quy
hồi sinh
hồi sức
hồi tâm
hồi thanh
hoi
Smelly (like mutton, beef fat...)
Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi
:
To dislike mutton because of its smell
Hoi hoi (láy, ý giảm)
: