Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vl-bus
vlsi
vocab
vocable
vocabular
vocabulary
vocal
vocal cords
vocalic
vocalically
vocalise
vocalism
vocalist
vocalistic
vocality
vocalization
vocalize
vocalizer
vocally
vocalness
vocanicity
vocanism
vocation
vocational
vocationally
vocative
vocatively
voces
vociferance
vociferant
vl-bus
Một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic, vật lý, cơ khí các loại local bus tốc độ cao (một loại bus mở rộng nối trực tiếp với bộ xử lý trung tâm của máy tính) Tiêu chuẩn này được hiệp hội Video