Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vixen
vixenish
vixenishly
vixenishness
vixenly
viz
vizard
vizarded
vizier
vizierate
vizierial
vizir
vizor
vizored
vl-bus
vlsi
vocab
vocable
vocabular
vocabulary
vocal
vocal cords
vocalic
vocalically
vocalise
vocalism
vocalist
vocalistic
vocality
vocalization
vixen
/'viksn/
danh từ
(động vật học) con cáo cái
(nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn