Bàn phím:
Từ điển:
 
viva voce /'vaivə'vousi/

tính từ

  • hỏi miệng, vấn đáp
    • viva_voce examination: thi vấn đáp

phó từ

  • bằng miệng, vấn đáp

danh từ

  • kỳ thi vấn đáp
    • to be ploughed in the viva_voce: (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp