Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
học thức
hộc tốc
học trò
học vần
học vấn
học vị
học viên
học viện
học xá
hoe
hoe hoe
hòe
hoen
hoen gỉ
hoen ố
hôi
hoi
hôi hám
hoi hoi
hôi hổi
hoi hóp
hôi mồm
hôi nách
hôi rình
hôi tanh
hôi thối
hồi
hồi âm
hồi cư
hồi dương
học thức
noun
knowledge; learning
người có học thức
:
Educated man