Bàn phím:
Từ điển:
 

natt s.fm. (natt|a/-en, netter, nettene)

Đêm, ban đêm, đêm tối.
- Om vinteren er nettene lange i Norge.
- Natten faller pd.
Màn đêm buông xuống.
- å være forskjellige som natt og dag Khác nhau như ngày và đêm, khác nhau hoàn toàn.
- å være (helt) bort i natten Không có nghĩa lý gì hết.
- natten gjennom Suốt đêm, cả đêm.
- om natten Vào ban đêm.!

- å bli natten over Ngủ lại đêm, ở lại đêm.

- til natten Trong đêm nay.
- nattefrost s.m. Sự đóng băng vào ban đêm.
- natteliv s.n. Cuộc sống về đêm.
- nattetime s.m. Đêm khuya.