|
vista /'vistə/
danh từ
- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
- a vista of the church spire at the end of an avenue of trees: cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây
- (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng
- vista of the past: viễn cảnh xa xưa
- to look into the vista of the future: nhìn vào viễn cảnh tương lai
- to open up a bright vista to...: mở ra một triển vọng xán lạn cho...
|