Bàn phím:
Từ điển:
 

Nato navn.

Tổ chức minh ước Bắc Đại-Tây-Dương

- medlem av Nato.
-
natoland s.n. Nước hội viên của tổ chức Minh Ước Bắc Đại-Tây- Dương.