Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
lãnh thổ
lãnh tụ
lánh
lánh mặt
lánh mình
lánh nạn
lạnh
lạnh bụng
lạnh buốt
lạnh dạ
lạnh gáy
lạnh giá
lạnh lạnh
lạnh lẽo
lạnh lùng
lạnh ngắt
lạnh người
lạnh nhạt
lao
lao công
lao dịch
lao đao
lao động
lao khổ
lãnh đạm
t. (hoặc đg.). Không có biểu hiện tình cảm, tỏ ra không muốn quan tâm đến. Thái độ lãnh đạm.