|
vigour /'vigə/
danh từ
- sức mạnh, sự cường tráng
- full of vigour: đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng
- sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ
- the vigour of an attack: sức mãnh liệt của một cuộc tấn công
- to grow with vigour: mọc mạnh mẽ
- khí lực
- man of vigour: người có khí lực
- vigour of literary style: khí lực của văn phong
|