|
vigorous /'vigərəs/
tính từ
- mạnh khoẻ, cường tráng
- vigorous youth: tuổi thanh niên cường tráng
- mãnh liệt, mạnh mẽ
- a vigorous attack: một cuộc tấn công mãnh liệt
- a vigorous protest: sự phản kháng mạnh mẽ
- đầy khí lực
- a vigorous style: lối văn đầy khí lực
|