|
vietminh
danh từ
- người tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
- (the Vietminh) lực lượng kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
tính từ
- (thuộc) Việt Minh
- Was his father a Vietminh guerilla?: Bố anh ấy có phải là du kích Việt Minh hay không?
danh từ
- người tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
- (the Vietminh) lực lượng kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)
tính từ
- (thuộc) Việt Minh
- Was his father a Vietminh guerilla?: Bố anh ấy có phải là du kích Việt Minh hay không?
|