Bàn phím:
Từ điển:
 
victim /'viktim/

danh từ

  • vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân
    • to fall a victim to disease: bị chết bệnh
    • the victim of circumstances: nạn nhân của hoàn cảnh
    • the victim of one's own ambition: là nạn nhân của tham vọng của chính mình
  • người bị lừa
    • the victim of dishonest companions: người bị bạn gian xảo lừa dối
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế