Bàn phím:
Từ điển:
 
vicious /'viʃəs/

tính từ

  • xấu xa, đồi bại
    • vicious practices: những lề thói xấu xa
    • a vicious life: cuộc sống đồi bại
  • xấu, ác
    • vicious rumor: lời đồn ác
  • giữ (ngựa)
  • sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
    • a vicious style: một lối viết văn sai sót
    • vicious pronunciation: cách phát âm sai

Idioms

  1. vicious circle
    • (xem) circle