Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
viaticum
viator
viatores
vibes
vibrance
vibrancy
vibrant
vibrantly
vibraphone
vibraphonist
vibrate
vibratile
vibratility
vibration
vibrational
vibrative
vibrato
vibrator
vibratory
vibrio
vibrioid
vibrissa
vibrissae
vibrograph
vibrometer
vibroscope
viburnum
vic
vicar
vicar of christ
viaticum
/vai'ætikəm/
danh từ
(sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)
(tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối
bàn thờ mang đi được