Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vexer
vexil
vexilla
vexillum
vexingly
vg
vga
vhf
via
viability
viable
viably
viaduct
vial
viameter
viand
viands
viatic
viatica
viatical
viaticals
viaticum
viator
viatores
vibes
vibrance
vibrancy
vibrant
vibrantly
vibraphone
vexer
/'veksə/
danh từ
người làm bực mình, người làm phật lòng
người hay nhũng nhiễu