Bàn phím:
Từ điển:
 
vestibule /'vestibjul/

danh từ

  • (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh
  • cổng (nhà thờ)
  • đường đi qua, hành lang
    • vestibule car: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang
    • vestibule train: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)
  • (giải phẫu) tiền đình