Bàn phím:
Từ điển:
 
vessel /'vesl/

danh từ

  • bình, chậu, lọ, thùng
  • (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
  • (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch

Idioms

  1. the weaker vessel
    • (kinh) đàn bà
vessel
  • (kỹ thuật) tàu, thuyền