Bàn phím:
Từ điển:
 
blitz /blits/

danh từ

  • chiến tranh chớp nhoáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
  • (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)

ngoại động từ

  • (quân sự) đánh chớp nhoáng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
  • (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)

Idioms

  1. to be blitzed
    • bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)