Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ấm áp
ấm chén
ám chỉ
ấm cúng
ám hại
ám hiệu
ám muội
ấm no
ấm ớ
ám sát
ám tả
ám thị
ấm tích
ấm ứ
ấm ức
ậm à
ậm à ậm ạch
ậm à ậm ừ
ậm ạch
ậm ờ
ân
an
ân ái
an ba ni
an bài
ân cần
an cư
an dưỡng
an giấc
ân giảm
ấm áp
adj
cosy, warm
căn phòng ấm áp
:
a cosy room
những luồng khí ấm áp
:
gusts of warm air
cảm giác ấm áp
:
a cosy feeling
nắng xuân ấm áp
:
the warm spring sun
giọng nói ấm áp
:
a warm voice
thấy ấm áp trong lòng
:
to feel warm in one's heart