Bàn phím:
Từ điển:
 
cylindre

danh từ giống đực

  • (toán học) hình trụ
  • (cơ học) xilanh
  • (kỹ thuật) trục cán
  • trục lăn (để lăn đường)
  • trụ, ống; trục
    • Cylindres urinaires: (y học) trụ niệu
    • Cylindre central: (thực vật học) trụ giữa