Bàn phím:
Từ điển:
 
blithering /'bliðəriɳ/ (blithesome) /'blaiðsəm/

tính từ

  • (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
  • hết sức, thậm chí
    • a blithering idiot: anh chàng chí ngu
  • đang khinh, hèn hạ, ti tiện