|
cygne
{{con thiên nga}}{{cygne}}
danh từ giống đực
- (động vật học) chim thiên nga
- lông tơ thiên nga
- Manteau garni de cygne: áo choàng lót lông tơ thiên nga
- chant du cygne: (tác phẩm) tuyệt bút (của một bậc thiên tài)
- cou de cygne: cổ thiên nga (cao mà mềm mại)
- en col de cygne: hình cổ thiên nga
đồng âm
=Signe
|