Bàn phím:
Từ điển:
 
verse /və:s/

danh từ

  • câu thơ
  • thơ; bài thơ
    • written in verse: viết thành thơ
    • free verse: thơ tự do
  • đoạn thơ
  • (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)

Idioms

  1. to give chapter and verse
    • (xem) chapter

nội động từ

  • làm thơ

ngoại động từ

  • diễn tả bằng thơ