Bàn phím:
Từ điển:
 
versatile /'və:sətail/

tính từ

  • nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
    • versatile writer: nhà văn nhiều tài
    • versatile genius: thiên tài uyên bác
  • hay thay đổi, không kiên định
    • a versatile loyalty: lòng trung thành không kiên định
  • (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)