Bàn phím:
Từ điển:
 
verity /'veriti/

danh từ

  • sự thực, chân lý
    • the verity of a statement: sự thực của một lời phát biểu
    • a universal verity: chân lý phổ biến
  • tính chất chân thực
    • an accent of verity: giọng chân thực
  • việc có thực

Idioms

  1. of a verity
    • (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực