Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cyclope
cyclopéen
cyclorameur
cyclothymie
cyclothymique
cyclotourisme
cyclotron
cygne
cylindrage
cylindraxe
cylindre
cylindrée
cylindrer
cylindrique
cymaise
cymbalaire
cymbale
cymbalier
cymbalum
cyme
cynégétique
cynips
cynique
cyniquement
cynisme
cynocéphale
cynodrome
cynoglosse
cynophile
cyon
cyclope
danh từ giống đực
(động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm)
(thân mật) người chột mắt
(nghĩa bóng) người làm việc vĩ đại
Travail de cyclope
:
công trình (của người làm việc) vĩ đại