Bàn phím:
Từ điển:
 
verify /'verifai/

ngoại động từ

  • thẩm tra, kiểm lại
    • to verify a statement: thẩm tra một lời tuyên bố
    • to verify the items of a bill: kiểm lại các khoản của một hoá đơn
  • xác minh (lời nói, sự kiện)
    • to verify a witness: xác minh một lời khai làm chứng
  • thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)
verify
  • thử lại