Bàn phím:
Từ điển:
 
verge /və:dʤ/

danh từ

  • bờ, ven
    • the verge of road: ven đường
    • the verge of a forest: ven rừng
  • bờ cỏ (của luống hoa...)
  • (kỹ thuật) thanh, cần
  • (kiến trúc) thân cột
  • (kiến trúc) rìa mái đầu hồi
  • (tôn giáo) gậy quyền

Idioms

  1. on the verge of
    • sắp, gần, suýt
      • on the verge of doing something: sắp làm một việc gì
      • to be on the verge of forty: gần bốn mươi tuổi

nội động từ

  • nghiêng, xế
    • the sun was verging towards the horizon: mặt trời xế về chân trời
  • tiến sát gần
    • he is verging towards sixty: ông ấy gần sáu mươi tuổi

Idioms

  1. to verge on
    • sát gần, giáp, kề, gần như
      • boredom verging on tears: nỗi buồn chán gần khóc lên được