Bàn phím:
Từ điển:
 
verdict /'və:dikt/

danh từ

  • (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
    • an open verdict: một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
    • verdict of not guilty: sự tuyên án vô tội
    • partial verdict: sự tuyên án có tội một phần
    • to return a verdict: tuyên án
  • sự quyết định, sự nhận định; dư luận
    • popular verdict: sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân