Bàn phím:
Từ điển:
 
cyclique

tính từ

  • (theo) chu kỳ
    • Crise cyclique: khủng hoảng chu kỳ
  • (kiểu) vòng
    • Composés cycliques: (hóa học) hợp chất vòng
    • Fleur cyclique: (thực vật học) hoa xếp vòng
  • xem cycle 1, 3