|
cycle
danh từ giống đực
- vòng; chu kỳ; chu trình
- Le cycle des saisons: chu kỳ các mùa
- Cycle du carbone dans la nature: chu trình cacbon trong tự nhiên
- Cycle fermé: chu trình kín
- Cycle ouvert/cycle non fermé: chu trình hở
- Cycle réversible: chu trình thuận nghịch
- Cycle à deux temps/cycle à quatre temps: chu trình hai kỳ/chu trình bốn kỳ
- (hóa học) vòng kín
- (văn học) hệ tác phấm
- cấp học (ở bậc trung học)
- Second cycle: cấp hai (tương đương phổ thông trung học của ta)
- xe đạp; xe máy
đồng âm
=Sicle
|