Bàn phím:
Từ điển:
 
cyclamen

{{cyclamen}}

danh từ giống đực

  • (thực vật học) cây hoa lật (họ báo xuân)

tính từ (không đổi)

  • (có) màu hoa lật
    • Robe cyclamen: áo màu hoa lật (màu tím đỏ nhạt)