Bàn phím:
Từ điển:
 
aisé

tính từ

  • dễ dàng
    • "La critique est aisée, et l'art est difficile" (Destouches): phê bình thì dễ, làm thì mới khó
    • "Il n'est pas si aisé de se faire un nom" (La Bruy.): muốn nổi danh thật chẳng dễ tí nào
  • tự nhiên
    • Style aisé: văn tự nhiên, không gò bó
  • sung túc, khá giả
    • Famille aisée: gia đình khá giả

phản nghĩa

=Embarrassé, gêné. Difficile, malaisé