|
vehicle /'vi:ikl/
danh từ
- xe, xe cộ
- to travel by a vehicle: đi du lịch bằng xe
- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
- to use the press as a vehicle for one's political opinions: dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (dược học) tá dược lỏng
ngoại động từ
|