|
aisance
danh từ giống cái
- sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động)
- Parler avec aisance: nói dễ dàng lưu loát
- "Leur aisance à s'exprimer en français" (Loti): sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp
- sự sung túc
- Vivre dans l'aisance: sống sung túc
- fosse d'aisances+ hố tiêu
- lieu d'aisances, cabinet d'aisances: nhà tiêu, chuồng xí
phản nghĩa
=Gêne. Difficulté, embarras
|