Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vassalage
vast
vastitude
vastity
vastly
vastness
vasty
vat
vatful
vatic
vatical
vatican
vaticide
vaticinal
vaticinate
vaticination
vaticinator
vatted
vaudeville
vaudevillist
vault
vaulted
vaulter
vaulting
vaulting-horse
vaulting-pole
vaulty
vaunt
vaunt-courier
vaunted
vassalage
/'væsəlidʤ/
danh từ
thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu
các chư hầu
sự lệ thuộc