Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
varmint
varnish
varnish-tree
varnished
varnisher
varnishing
varnishing-day
varsal
varsity
vary
varying
varyingly
vas
vasa
vasal
vascula
vascular
vascularity
vascularization
vasculum
vase
vasectomy
vaseline
vasiform
vasoconstriction
vasodepression
vasoiner
vasomotor
vasopressive
vassal
varmint
/'vɑ:mint/
danh từ
(thông tục) người quái ác, người ác hiểm
young varmint
:
thằng bé tinh ranh quái ác
sâu mọt; vật hại
(săn bắn), (từ lóng) con cáo