|
variety /və'raiəti/
danh từ
- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
- a life full of variety: cuộc đời muôn vẻ
- variety in food: thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
- variety of opinion: ý kiến bất đồng
- nhiều thứ; mớ
- due to a variety of causes: do nhiều nguyên nhân
- (sinh vật học) thứ
- (như) variety_show
variety
- hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
- Abelian v. đa tạp Abel
- exceptional v. đa tạp ngoại lệ
- group v. đa tạp nhóm
- irreducible v. đa tạp không khả quy
- jacobian v. đa tạp jacobi
- minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
- polarized v. đa tạp phân cực
- pure v. đa tạp thuần tuý
- reducible v. đa tạp khả quy
- requisit v. (điều khiển học) tính đa dạng cần thiết
- semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
- solvable group v. đa tạp nhóm giải được
- unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ
|