|
variation /,veəri'eiʃn/
danh từ
- sự biến đổi, sự thay đổi
- a variation in colour: sự biến đổi về màu sắc
- variation in public opinion: sự thay đổi ý kiến trong dư luận
- sự khác nhau, sự sai nhau
- some variations of the sense: một vài sự khác nhau về nghĩa
- biến dạng, biến thể
- (toán học); (vật lý) sự biến thiên
- (sinh vật học) biến dị
- (âm nhạc) biến tấu
Variation
variation
- sự biến thiên, biến phân
- v. of a function biến phân của hàm
- v. of parameters biến thiên tham số
- v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức
- admissible v. biến phân chấp nhận được
- batch v. biến phân trong nhóm
- bounded v. biến phân bị chặn
- combined v. biến phân liên kết
- direct v. biến thiên trực tiếp
- first v. biến phân thứ nhất
- free v. biến phân tự do
- inverse v. biến phân ngược
- limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]
- negative v. biến phân âm
- one-sided v. biến phân một phía
- partial v. biến phân riêng
- positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương
- second v. biến phân thứ hai
- strong v. biến phân mạch
- third v. biến phân thứ ba
- total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm
- weak v. biến phân yếu
|