Bàn phím:
Từ điển:
 
vamp /væmp/

danh từ

  • mũi giày
  • miếng vá (để làm cho có vẻ mới)
  • (âm nhạc) phần đệm ứng tác

ngoại động từ

  • làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)
  • (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)

nội động từ

  • (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác

Idioms

  1. to vamp up
    • vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)
    • cóp nhặt (thành một bài văn)

danh từ

  • người đàn bà mồi chài đàn ông

động từ

  • mồi chài, quyến rũ (đàn ông)