Bàn phím:
Từ điển:
 
blight /balit/

danh từ

  • bệnh tàn rụi (cây cối)
  • (động vật học) rệp vừng
  • không khì mờ sương
  • ảnh hưởng xâu; tai hoạ

ngoại động từ

  • làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
    • a life blighted by illness: một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn