Bàn phím:
Từ điển:
 
blest /bles/

(bất qui tắc) ngoại động từ blessed

  • giáng phúc, ban phúc
  • ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
    • to be blessed with good health: được may mắn là có sức khoẻ tốt
  • tôn sùng
  • cầu Chúa phù hộ cho

Idioms

  1. bless me!; bless my soul!
    • chao ôi!; trời ôi!
  2. blest if I saw him!
    • tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
  3. to have not a penny to bless oneself with
    • nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ