Bàn phím:
Từ điển:
 

enhet s.fm. (enhet|a/-en, -er, -ene)

1. Sự nhất tề, nhất trí, đồng tâm.
- Enhet gir styrke!

2. Đơn vị, thành phần, phần tử.
- Meter er en enhet for måling av lengde.
- Molekylet er en kjemisk enhet.
- militær enhet
Đơn vị quân đội.
- familieenhet Đơn vị gia đình.
- myntenhet Đơn vị tiền tệ.